Characters remaining: 500/500
Translation

emergency exit

/i'mə:dʤənsi'eksit/
Academic
Friendly

Từ "emergency exit" trong tiếng Anh có nghĩa "lối ra khi khẩn cấp" hoặc "lối ra an toàn". Đây một lối đi được chỉ định để người dân có thể thoát ra nhanh chóng trong trường hợp có tình huống nguy hiểm, như hỏa hoạn, động đất, hoặc các sự cố khác. Lối ra này thường được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo có thể dẫn đến khu vực an toàn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In case of a fire, please use the emergency exit."
    (Trong trường hợp hỏa hoạn, xin vui lòng sử dụng lối ra khẩn cấp.)

  2. Câu phức tạp hơn: "All employees must be familiar with the location of the emergency exit in order to ensure their safety during an evacuation."
    (Tất cả nhân viên phải quen thuộc với vị trí của lối ra khẩn cấp để đảm bảo an toàn trong quá trình sơ tán.)

Phân biệt các biến thể:
  • Emergency (khẩn cấp): tính từ chỉ tình huống cần hành động ngay lập tức.
  • Exit (lối ra): danh từ chỉ nơi rời khỏi một không gian.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fire escape: Lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.
  • Safety exit: Lối ra an toàn, tương tự như emergency exit nhưng không nhất thiết phải chỉ dành cho tình huống khẩn cấp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Evacuation route: Lộ trình sơ tán, thường có thể bao gồm nhiều lối ra khẩn cấp.
  • In case of emergency: Trong trường hợp khẩn cấp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp cần thực hiện.
Phrasal verbs liên quan:
  • Get out: Ra ngoài, thoát ra, có thể liên quan đến việc sử dụng lối ra khẩn cấp.
  • Run away: Chạy trốn, có thể được dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp.
danh từ
  1. lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn

Comments and discussion on the word "emergency exit"